Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chắc chắn" 1 hit

Vietnamese chắc chắn
button1
English Adverbstightly, firmly
Adverbsdefinitely
Example
Hãy nắm tay tôi chắc chắn.
Hold my hand tightly.

Search Results for Synonyms "chắc chắn" 0hit

Search Results for Phrases "chắc chắn" 4hit

Hãy nắm tay tôi chắc chắn.
Hold my hand tightly.
Chiếc áo này có đường may rất chắc chắn.
This shirt has very strong stitching.
Khung của nón lá cần phải chắc chắn và cân đối.
Lan can cầu thang rất chắc chắn.
The stair handrail is very sturdy.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z